Có 2 kết quả:

麥粒腫 mài lì zhǒng ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄥˇ麦粒肿 mài lì zhǒng ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sty (eyelid swelling)

Từ điển Trung-Anh

sty (eyelid swelling)